Wednesday, October 15, 2014

Hướng dẫn sử dụng ứng dụng tra cứu từ điển tiếng Hàn Quốc Korean Dictionary Note

Hướng dẫn sử dụng ứng dụng tra cứu từ điển tiếng Hàn Quốc Korean Dictionary Note

Chào các bạn, thời gian qua YPWORKS đã giới thiệu với các bạn phần mềm tra cứu từ điển tiếng Hàn Quốc trên android và được các bạn đón nhận nhiệt tình. Nhận thấy video hướng dẫn trên google play vẫn chưa đầy đủ vì thế YPWORKS đã làm thêm 2 video nữa về các tính năng ít biết và mẹo khi sử dụng ứng dụng. Đặc biệt YPWORKS có giới thiệu với các bạn tính năng rất thú vị của chiếc bút đi kèm với dòng Galaxy Note  khi dùng với từ điển Korean Dictionary Note. Hi vọng các bạn sẽ tiếp tục sử dụng từ điển hiệu quả hơn.

Tải app tại địa chỉ: https://play.google.com/store/apps/details?id=com.ypworks.dictionary_note


Thursday, October 2, 2014

Sự kiện quảng bá app: Từ điển tiếng Hàn Quốc Korean Dictionary Note. Nhận ngay 1000 YPoint

Update ngày 13/1/2015: Event này đã hết
Chào các bạn, trong tháng 10 này, YPWORKS thực hiện chương trình đặc biệt nhằm quảng bá app Sổ tay từ điển tiếng Hàn- Korean Dictionary Note để cho nhiều bạn đang hoặc có dự định học tiếng Hàn biết tới ứng dụng hữu ích này.

Các bạn đã dùng thử ứng dụng và có thể ứng dụng này cũng có ích cho bạn bè của bạn. Vì thế tại sao các bạn không chia sẻ ứng dụng này cho bạn bè mình biết qua mạng xã hội Facebook. Mau nhanh chân tham gia Event chia sẻ bạn bè của YPWORKS để nhận ngay 1000 YPoint trở thành Gold User.

Wednesday, October 1, 2014

SNU 한국어2- 2과 감기 때문에 결석했어요 [Tự học tiếng Hàn Quốc Sơ cấp]

Chương trình tự học tiếng Hàn Quốc qua giáo trình tiếng Hàn sơ cấp 2 한국어2 của trường Đại học quốc gia Seoul. Sau đây là tóm lược nội dung ngữ pháp, từ vựng quan trọng nhất trong bài 2.

2과. 감기 때문에 결석했어요. 

Vì cảm lạnh nên đã vắng mặt

발음:

*못 왔습니다 [모돧씀니다]
*괜찮아요 [궨차나요]

SNU 한국어2- 1과: 여러분을 알게 되어 기쁩니다.​ [Tự học tiếng Hàn Quốc Sơ cấp]

Chương trình tự học tiếng Hàn Quốc qua giáo trình tiếng Hàn sơ cấp 2 한국어2 của trường Đại học quốc gia Seoul. Sau đây là tóm lược nội dung ngữ pháp, từ vựng quan trọng nhất trong bài 1.


1과. 여러분을 알게 되어 기쁩니다.


Được gặp bạn tôi rất vui


*발음: Phát âm


1.일 년 동안 [일련똥안]
2.태권도[태꿘도]