Chủ đề tại ngân hàng
Từ mới:
은행[ưn-heng] ngân hàng창구[chhangk’u]quầy giao dịch
은행원[ưn-heng-uơn]nhân viên ngân hàng
통장[thôngchang]sổ tài khoản
입금(하다)[ipk’ưm(hađa)]gửi tiền (tiết kiệm)
출금(하다)[chhulgưm(hađa)]rút tiền
송금(하다)[sônggưm(hađa)]chuyển tiền sang tài khoản khác
계좌[kyê-choa]tài khoản
(계좌를)열다[(kyê-choarưl) yơlđa]mở tài khoản
외환[uêhoan]ngoại hối
환율[hoannyul]tỷ giá hối đoái
매수(살 때)[mesu(sal
t’e)](khi)
mua
매도(팔 때)[međô(phal
t’e)](khi)
bán
환전하다[hoanchơnhađa]đổi tiền
자동입출금기[chađông-ipchhulgưmghi]máy rút tiền tự động
번호표[pơn-hôphyô]phiếu đợi (có đánh số thứ tự)
수수료[susuryô]lệ phí
오르다[ôrưđa]tăng lên
내리다[neriđa]giảm xuống
Hội thoại:
Hội thoại 1. Đổi tiền
Hội thoại 2. Mở tài khoản
0 nhận xét:
Post a Comment