BÀI 3. Tại khách sạn
호텔
열쇠
싱글/더블 침대
온돌방
레스토랑
귀중품[kuy-chungphum] đồ có giá trị
예약하다[yêyakhađa] đặt trước
모닝콜[mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng
청소하다[chhơngsôhađa] dọn dẹp
세탁하다[sêthakhađa] giặt giũ
엘리베이터[êllibêithơ] thang máy
에어컨[êơkhơn] máy điều hòa
Hội thoại 1. Làm thủ tục thuê phòng- Tại quầy tiếp tân khách sạn
Hội thoại 2. Yêu cầu dịch vụ phục vụ phòng
Ghi nhớ:
여기서 예약할 수 있나요?
네, 여기서 예약할 수 있습니다.
이 호텔에서 항공권 예약이 가능합니까?
네, 가능합니다. 예약해 드릴까요?
더 싼 방은 없습니까?
방을 바꾸고 싶어요.
세탁을 하고 싶습니다.
공항까지 갈 택시를 불러 주세요.
0 nhận xét:
Post a Comment